STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0584.13.4953 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0523.45.1102 | 4.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 0929.97.1102 | 3.300.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 0925.87.4404 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | 0926.93.4404 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0925.75.4404 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 0922.84.1102 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0922.65.1102 | 3.900.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | 0926.95.4404 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0929.83.1102 | 3.900.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | 0926.79.4404 | 2.600.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 0921.70.1102 | 2.050.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | 0929.90.1102 | 3.350.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | 0926.69.4404 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 0925.96.1102 | 2.800.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 0928.90.1102 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | 0925.55.4404 | 2.020.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | 0925.69.1102 | 2.800.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
19 | 0922.80.1102 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | 0927.66.1102 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | 0926.68.4404 | 3.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
22 | 0929.65.1102 | 3.300.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0923.66.1102 | 4.400.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | 0923.32.1102 | 3.950.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |