STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.78.1102 | 2.050.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0923.89.1618 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 0922.02.4404 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 0567.87.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | 0922.15.1618 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0567.99.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 0567.80.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0567.82.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | 0567.85.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0567.84.1102 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | 0922.49.4404 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 0922.53.1102 | 2.720.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | 0925.67.4953 | 2.580.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | 0926.50.4404 | 2.580.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 0925.87.1102 | 3.590.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 0926.24.4953 | 2.360.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | 0929.47.4404 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | 0929.50.1102 | 2.720.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
19 | 0925.65.4953 | 2.430.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | 0922.47.4404 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | 0922.80.1102 | 2.720.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
22 | 0925.47.1102 | 2.870.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0925.98.4953 | 2.360.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | 0921.58.4953 | 2.360.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |