STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0966.95.1102 | 8.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0972.34.1102 | 10.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 0983.97.1102 | 10.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 070.777.1102 | 5.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | 088.880.16.18 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0828.14.16.18 | 6.990.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 0828.16.16.18 | 5.040.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0394.13.16.18 | 7.150.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | 0339.13.16.18 | 8.740.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0826.13.4953 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | 088.696.1102 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 0783.4444.04 | 6.200.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | 0786.4444.04 | 6.200.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | 0899.66.11.02 | 5.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 0907.39.11.02 | 6.490.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 078.365.1102 | 5.610.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | 0769.99.1102 | 5.480.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | 07.89.89.1102 | 5.920.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
19 | 0786.13.4953 | 5.170.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | 0797.13.4953 | 5.870.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | 0775.13.4953 | 5.610.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
22 | 0705.55.1102 | 5.890.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0777.77.2204 | 9.160.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | 0888.7777.49 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |