STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 08.1900.1102 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0789.13.49.53 | 29.900.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 0707.13.49.53 | 29.900.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 0777.13.49.53 | 29.900.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | 0326.15.16.18 | 22.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0336.15.16.18 | 25.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 0379.15.16.18 | 30.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0903.44.4404 | 25.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | 0911.22.4953 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0919.88.1102 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | 0916.78.1102 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 0877.77.7749 | 32.900.000 | iTelecom | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | 02222.22.2204 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | 0567.83.1102 | 22.200.000 | Vietnamobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 0931.13.49.53 | 22.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 0908.13.4953 | 20.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | 0909.794.953 | 20.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | 0868.99.1102 | 20.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
19 | 0988.88.4953 | 38.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | 0889.13.49.53 | 24.200.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | 09.8889.1102 | 35.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
22 | 0828.13.49.53 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0919.77.4953 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | 093.777.4953 | 25.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |