STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0708.33.00.11 | 2.150.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0708.33.55.44 | 1.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 078.333.777.3 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 07.9779.8282 | 2.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 079.444.2424 | 1.700.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 07.68.68.68.31 | 7.900.000 | Mobifone | Sim Mobifone | Đặt mua |
7 | 07.69.69.69.31 | 2.000.000 | Mobifone | Sim Mobifone | Đặt mua |
8 | 078.999.111.2 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | 078.333.888.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 0783.22.00.88 | 2.100.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
11 | 078.333.66.55 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 0798.18.5858 | 2.350.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 078.333.666.1 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 0798.85.8998 | 1.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0703.22.77.11 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
16 | 070.333.555.8 | 3.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 079.222.1144 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
18 | 078.333.666.5 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 0783.220.222 | 1.950.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 078.999.0246 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 078.555.8585 | 4.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 0703.11.66.55 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
23 | 0767.789.678 | 5.500.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
24 | 0981.44.5151 | 2.100.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |