STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.897.997 | 14.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 0902.22.2332 | 13.150.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0911.11.5225 | 13.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0919.00.8118 | 19.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0903.35.5335 | 12.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0939.11.3223 | 16.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0799.77.9889 | 18.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0902.00.9229 | 12.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0936.11.9229 | 11.900.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0944.56.7887 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0936.87.9889 | 17.900.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0979.66.3773 | 13.900.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0936.76.7667 | 12.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0933.37.7337 | 19.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0349.99.9889 | 13.800.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 0906.88.3993 | 12.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0933.22.9889 | 19.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0359.99.9889 | 19.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 0937.77.7337 | 17.900.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0988.32.9889 | 20.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 096.323.8998 | 15.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0988.26.9669 | 19.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 097.868.3883 | 12.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 09.6336.9559 | 15.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |