STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.88888.448 | 14.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 0788.98.9889 | 18.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0899.69.6996 | 18.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0907.18.8118 | 14.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 07.8778.9559 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0826.79.79.97 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0777.999.449 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0825.899.889 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0823.79.7997 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0777.999.559 | 16.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0856.797.997 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 07.8778.9669 | 11.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0832.79.7997 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0857.98.98.89 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0797.897.997 | 15.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 07.89.89.89.98 | 20.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0819.69.96.69 | 11.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0833.98.98.89 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 0911.189.889 | 19.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0772.272.772 | 14.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 0389.589.889 | 14.700.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0964.444.664 | 17.700.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0918.00.3883 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0913.39.3883 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |