STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.93.39.93 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 0899.369.669 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0967.222882 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 088888.1441 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0888.99.6336 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0913.39.3883 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0913.33.6776 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0977.368998 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0968.777.007 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 094.833.3883 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0947.666006 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0931.689.889 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 09.1800.9559 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0336.689.889 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0383.789.889 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 03.3579.9889 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0862.288.228 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0862.888.228 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 086.555.9889 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0868.939.889 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 093.186.1881 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0931.993883 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 09.6789.4884 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 09.6789.3553 | 10.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |