STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.89.89.89.98 | 63.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 0935.98.89.98 | 62.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0333.30.3003 | 73.300.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0789.99.9889 | 67.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0393.06.2882 | 93.850.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 09.33666336 | 62.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 09.8668.3883 | 64.500.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0988.38.9889 | 99.100.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0888.89.89.98 | 89.800.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0828.888008 | 62.600.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0933.99.9889 | 71.600.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0889.779.889 | 63.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0989.93.39.93 | 54.500.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0979.689889 | 62.100.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0985.72.9889 | 84.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 093.37.37.337 | 59.100.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0988.71.9889 | 84.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0977.77.7887 | 86.900.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 0988.589.889 | 52.500.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0899.98.9889 | 78.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 0989.99.9229 | 78.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0913.33.3113 | 58.100.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0779.52.9889 | 85.350.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0979.69.96.69 | 59.300.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |