STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.9999.2882 | 5.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 079997.9669 | 5.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 079.888.6996 | 5.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0813.68.9889 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 05.6556.8558 | 6.000.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0889.66.6996 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0917.71.8118 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0944.888.558 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 05.8558.9559 | 7.000.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0916.66.8228 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0911.98.3993 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0906.338.448 | 6.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0936.227.337 | 8.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0933.798.998 | 10.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0901.333.553 | 5.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 0901.447.557 | 5.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0707.787887 | 5.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0937.012.112 | 5.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 09.3939.5775 | 6.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0939.36.3883 | 6.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 0901.05.0550 | 5.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0909.81.8558 | 8.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0782.98.8998 | 7.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 070.6666.336 | 6.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |