Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0889.677.787 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 0867.670.707 | 5.000.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 0826.799.779 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
4 | 0867.675.656 | 5.000.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 0888.323.889 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | 0867.395.979 | 7.000.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
7 | 0886.399.996 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0866.566.676 | 5.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | 0886.799.993 | 5.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0818.552.779 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
11 | 0813.956.999 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 0886.788.883 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0825.888.838 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 085.77.55.777 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | 0833.883.779 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
16 | 0829.112.002 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0888.293.969 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0836.950.000 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 0819.061.989 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0886.665.669 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0888.399.579 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
22 | 0888.136.889 | 8.500.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | 0853.262.728 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
24 | 0866.666.564 | 5.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu