Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0833.96.96.69 | 5.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 0826.89.98.89 | 7.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0828.78.78.87 | 6.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0946.90.09.90 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0833.69.69.96 | 5.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0888.000.330 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 09.1368.5885 | 6.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0886.96.9889 | 5.400.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0852.999.889 | 8.800.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0846.699669 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0846.98.98.89 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0832.98.98.89 | 7.900.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0824.89.8998 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 08.37.37.37.73 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0966.112.772 | 5.800.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | 09.2332.2772 | 8.800.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0969.27.27.72 | 9.700.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0985.773.993 | 7.800.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 0913.662.772 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0967.339.559 | 9.700.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 0708.098.998 | 7.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 090.9876.556 | 6.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0906.956.996 | 7.800.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0933.098.998 | 9.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu