Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024625.34567 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
2 | 024.22.68.8686 | 8.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0246.6565.222 | 9.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | 024.22.61.61.61 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
5 | 024.66.87.87.87 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
6 | 024.22.179.179 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
7 | 024.22.17.17.17 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
8 | 024.22.111.888 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0.222222.2281 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 02222.24.1111 | 6.250.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 02222.20.1111 | 8.750.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 02222.21.0000 | 6.250.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | 02222.22.2277 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
14 | 02222.23.1111 | 8.750.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 02222.22.9292 | 6.250.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
16 | 02222.24.3333 | 7.500.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 02222.23.0000 | 7.500.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | 02222.24.0000 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 024.6666.8558 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 024.666.888.69 | 9.600.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
21 | 02462.777.111 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 02462.881.886 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 02462.86.82.86 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 024.66663.868 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu