Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02908.521.521 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
2 | 02908.523.523 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim taxi | Đặt mua |
3 | 02908.52.53.54 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
4 | 02908.52.62.72 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
5 | 02908.52.6868 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 02462959789 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
7 | 02462979789 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
8 | 0246.684.6886 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 028.66.856.586 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 02626.579.679 | 5.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
11 | 02466.569.579 | 5.900.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
12 | 024.666.88887 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 024.66.68.69.79 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
14 | 024.66662.168 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 02462.979.989 | 6.000.000 | Máy bàn | Số máy bàn | Đặt mua |
16 | 024.6668.5668 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 024.6664.6669 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
18 | 02462.788.799 | 6.000.000 | Máy bàn | Số máy bàn | Đặt mua |
19 | 024.666.88880 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
20 | 024.3993.8868 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 024.666.88881 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 02439.027.999 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
23 | 0243.99.14.999 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | 02462.882.886 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
Sim giá từ 5 triệu - 10 triệu