STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0789.91.2255 | 950.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0703.16.1991 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0703.22.77.00 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 0707.74.3377 | 850.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
5 | 0792.66.6363 | 1.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 0792.33.9669 | 2.100.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0908.083.577 | 1.000.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
8 | 0797.37.9595 | 850.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 079.222.111.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0792.33.2828 | 1.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
11 | 0797.39.3355 | 900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 07.8585.6677 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
13 | 070.333.1414 | 1.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
14 | 0708.64.8787 | 950.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 0703.225.222 | 2.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | 079.345.2882 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0765.88.5995 | 1.400.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 0789.92.8282 | 1.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
19 | 0908.259.636 | 1.660.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
20 | 0792.666.577 | 890.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
21 | 0764.74.4545 | 850.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 070.333.0220 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 078.666.0044 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
24 | 0937.678.771 | 1.270.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |