STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.32.1177 | 1.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 079.777.8811 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 078.357.6886 | 6.300.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0797.17.3232 | 800.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 078.666.3434 | 1.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 079.345.8778 | 1.200.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0703.22.6363 | 1.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 079.444.1166 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
9 | 079.345.9911 | 950.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
10 | 0933.169.226 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
11 | 0798.86.5599 | 1.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 0783.33.00.11 | 2.150.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
13 | 0898.87.0606 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
14 | 0786.77.88.33 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
15 | 0708.33.1919 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
16 | 079.444.2111 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | 078.345.0808 | 1.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
18 | 07.67.67.67.44 | 4.600.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
19 | 078.666.9449 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 0908.420.676 | 980.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
21 | 0765.82.0770 | 900.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | 0708.32.0066 | 900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
23 | 07.8585.6262 | 2.100.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
24 | 0908.221.474 | 880.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |