STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.33.66.00 | 2.150.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0789.92.8585 | 1.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 079.222.0660 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0798.99.11.33 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
5 | 0783.33.66.44 | 1.800.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
6 | 0786.667.222 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | 0789.92.8383 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 07.69.69.69.05 | 2.500.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
9 | 0789.80.1661 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0704.45.2002 | 1.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0703.22.3636 | 1.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 079.444.7722 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
13 | 079.777.5885 | 1.600.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 0786.664.333 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | 0783.33.55.11 | 1.850.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
16 | 0901.699.373 | 1.010.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
17 | 079.886.6767 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
18 | 0792.33.7575 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
19 | 078.666.5511 | 2.550.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
20 | 0789.91.4455 | 1.200.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
21 | 07.68.68.68.35 | 7.900.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
22 | 0789.86.4747 | 1.700.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 078.666.4884 | 1.050.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
24 | 0703.22.7779 | 3.850.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |