STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.555.656 | 2.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 0764.33.8989 | 2.250.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 078.999.1414 | 1.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
4 | 07.8989.6464 | 2.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 07.8989.1414 | 2.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 0971.20.5050 | 3.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 07.92.55.92.92 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 0789.92.8282 | 1.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 0961.98.0303 | 1.600.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 0981.77.0505 | 3.500.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
11 | 078.999.2323 | 1.950.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 09.6116.5050 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 07.97.79.91.91 | 2.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
14 | 097.123.4141 | 5.300.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 07.6969.6464 | 3.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
16 | 07.9779.1212 | 1.850.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
17 | 0765.69.1919 | 2.800.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
18 | 079.777.2121 | 1.800.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
19 | 079.345.2525 | 2.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
20 | 0703.11.6161 | 2.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 07.8989.4646 | 2.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 078.666.2323 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 089.887.8484 | 1.800.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
24 | 0785.85.8484 | 5.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |