STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0979.02.8866 | 26.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0984.88.8866 | 110.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0966.86.8866 | 239.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0989.85.68.68 | 128.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0986.17.6688 | 46.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0986.21.6868 | 100.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0969.22.6688 | 230.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0988.246.868 | 168.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0975.11.8866 | 55.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0966.688886 | 468.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0981.357.986 | 30.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0979.246.868 | 99.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0972.397.986 | 24.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0967.397.986 | 18.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0979.185.286 | 12.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0971.683.968 | 25.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0962.056.486 | 910.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0973.94.0086 | 810.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0984.309.786 | 980.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0967.86.1368 | 18.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0962.147.468 | 1.180.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0974.239.486 | 1.140.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0974.77.80.86 | 1.140.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0968.77.22.68 | 16.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |