STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0325.980.068 | 1.390.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0868.130.086 | 1.080.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0384.861.086 | 1.630.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0336.029.968 | 1.320.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0862.230.086 | 1.130.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0347.3322.86 | 1.430.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0369.823.486 | 1.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0327.86.00.86 | 1.100.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0336.188.068 | 1.290.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0357.584.068 | 1.090.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0342.365.968 | 1.630.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0375.277.086 | 1.040.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0386.958.468 | 1.010.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0867.510.986 | 1.020.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0375.32.8486 | 1.720.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0398.436.986 | 1.590.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0387.488.486 | 1.190.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0393.788.068 | 1.200.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0325.38.6468 | 1.510.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0349.825.168 | 1.160.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0336.508.086 | 1.420.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0362.588.086 | 1.430.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0397.077.068 | 1.040.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0358.138.468 | 1.180.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |