STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0336.555.586 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0389.798.668 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0978.211.368 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0978.983.386 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0333.326.668 | 16.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0986.808.986 | 20.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0338.683.968 | 12.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0968.836.968 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0965.685.286 | 20.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0966.800.686 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0979.681.386 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0986.399.186 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0328.636.686 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0392.869.986 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0366.683.968 | 12.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0982.086.068 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0973.979.568 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0989.282.986 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0977.399.868 | 20.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0366.896.886 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0352.991.368 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0968.388.586 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0968.238.168 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0977.586.986 | 20.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |