STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0966.688886 | 468.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0986.21.6868 | 100.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0969.22.6688 | 230.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0966.86.8866 | 239.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0984.88.8866 | 110.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0988.246.868 | 168.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0989.85.68.68 | 128.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0963.18.68.68 | 120.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0963.88.66.88 | 236.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 08.68.68.86.68 | 1.120.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0866.86.6886 | 250.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0866.68.6886 | 222.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 08.6666.8886 | 250.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 08.6666.6886 | 249.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0989.66.8866 | 268.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0988.683368 | 110.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0986.33.8386 | 114.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0988.55.8386 | 105.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0986.118668 | 118.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0969.98.68.68 | 189.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 098.1116688 | 180.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 03.99999.868 | 117.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0988.889.668 | 117.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0986.365.868 | 209.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |