STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0889.866.668 | 139.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 094.789.6688 | 59.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 091.247.6688 | 26.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0919.11.6688 | 228.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0941.89.83.86 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0915.00.6688 | 68.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0919.556.868 | 179.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0855.106.686 | 1.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0919.175.386 | 1.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0911.193.668 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0835.888.168 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0888.969.386 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0836.555.968 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0946.399.568 | 1.200.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0838.999.968 | 40.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0833.335.586 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0915.188.186 | 18.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0886.39.8686 | 35.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0888.198.586 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0889.136.586 | 1.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0911.935.986 | 1.200.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0888.582.368 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0842.066.686 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0913.290.868 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |