STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0352.820.486 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0329.67.5986 | 550.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0335.977.168 | 550.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0349.87.3986 | 550.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0349.155.986 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0335.750.286 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0335.046.486 | 550.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0362.273.786 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 03.5689.7286 | 550.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0389.520.286 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0342.365.968 | 750.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0867.51.77.68 | 750.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0374.937.086 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0862.415.086 | 450.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0962.829.168 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0986.960.286 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0963.888.486 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0986.322.168 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0358.681.168 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0326.683.686 | 6.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0968.562.386 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0983.685.186 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0965.883.186 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0388.678.886 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |