STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0968.938.586 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0982.528.186 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
3 | 0982.121.586 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0325.867.868 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
5 | 0965.552.986 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 0328.636.686 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 0328.986.686 | 6.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
8 | 0977.682.968 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0969.925.568 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
10 | 0356.618.886 | 6.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
11 | 0388.678.886 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0987.565.168 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 0392.869.986 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0366.683.968 | 12.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 0978.552.968 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 0966.577.968 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0982.086.068 | 15.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0988.310.868 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0386.526.668 | 6.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0962.299.586 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0983.331.586 | 5.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
22 | 0986.963.168 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0973.979.568 | 10.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 0962.693.986 | 8.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |