STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0822.222.268 | 150.000.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 081.222222.7 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 079.222222.9 | 55.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 035.222222.4 | 27.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 070.222222.8 | 65.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 0.222222.2209 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 02222222278 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0.222222.2214 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 0.222222.2275 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 0.222222.2263 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | 0.222222.2231 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 0.222222.2261 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 02222.22.2233 | 12.500.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
14 | 0.222222.2210 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 02222222345 | 11.300.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
16 | 02222222679 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
17 | 0.222222.2230 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 0.222222.2247 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 0.222222.2258 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 0.222222.2297 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 0.222222.2298 | 11.300.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 0.222222.2293 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 0.222222.2287 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 0.222222.2284 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |