STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0.888888.794 | 26.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 079.888888.9 | 299.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 07.888888.17 | 50.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 0888888.192 | 39.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 03.888888.42 | 38.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 0888888.004 | 50.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 0888888.078 | 130.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0.888888.195 | 55.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 0.888888.197 | 50.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 0888.888.139 | 95.000.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
11 | 07.888888.12 | 25.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 086.8888885 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 086.8888882 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 0.888888.699 | 120.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 0.888888.589 | 80.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 0.888888.614 | 19.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.888888.23 | 31.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.888888.12 | 31.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.888888.37 | 31.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.888888.72 | 31.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 05.888888.16 | 37.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.888888.84 | 96.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 0.888888.522 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 05.888888.26 | 37.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |