STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.999999.8 | 299.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 03.999999.54 | 38.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 084.999999.4 | 60.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 088.999999.6 | 189.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 086.9999992 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 086.9999995 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 05999999.75 | 16.000.000 | Gmobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | 05999999.73 | 16.000.000 | Gmobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 058.999999.3 | 49.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 036.999999.1 | 47.500.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | 07.999999.64 | 35.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 07.999999.57 | 30.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 07.999999.74 | 20.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 02.999999909 | 99.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 081.999999.3 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 07.999999.56 | 45.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 07.999999.03 | 30.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 07.999999.53 | 20.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 08.999999.58 | 50.300.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 08.99999984 | 50.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 02.999999998 | 998.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 093.9999991 | 360.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 03.999999.96 | 390.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 07.999999.02 | 30.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |