STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0.888888.794 | 25.700.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 077.666666.2 | 60.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 079.222222.9 | 65.700.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 070.3333337 | 59.300.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 07.03333330 | 74.500.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 070.3333336 | 54.100.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 076.777777.5 | 41.100.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | 070.3333335 | 50.100.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 079.888888.0 | 40.500.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 079.888888.7 | 40.600.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | 07.888888.17 | 45.400.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 0888888.013 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 0888888.192 | 39.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 082.4444447 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 08.5555555.2 | 120.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 081.222222.7 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 082.444444.8 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 08.16666661 | 98.500.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 035.222222.4 | 26.700.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 035.444444.2 | 17.200.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 035.444444.1 | 17.200.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 08.16666663 | 44.700.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 039.666666.7 | 109.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 085.777777.4 | 28.300.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |