STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.3333335 | 33.300.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 07.67777776 | 132.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 070.3333336 | 37.100.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 07.03333330 | 52.300.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 076.777777.5 | 26.600.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 078.999999.8 | 284.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 079.888888.9 | 284.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | 09.666666.69 | 1.800.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 079.222222.6 | 39.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 08.999999.49 | 89.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | 0.777777.488 | 16.800.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 094.666666.4 | 79.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 0.777777.959 | 28.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 039.777777.2 | 39.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 086.9999995 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 086.8888882 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 086.9999990 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 086.8888885 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 086.9999992 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 039.666666.7 | 110.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 07.888888.17 | 50.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 077.666666.2 | 50.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 0888888.192 | 35.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 082.4444447 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |