STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0.222222.2206 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 0.222222.2280 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 0.222222.2207 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 0.222222.2230 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 0.222222.2261 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 0.222222.2258 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 0.222222.2209 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | 0.222222.2205 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | 0.222222.2281 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 0.222222.2297 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | 0.222222.2214 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | 0.222222.2247 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | 0.222222.2210 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | 0.222222.2275 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | 0.222222.2231 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | 0.222222.2265 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | 0.222222.2298 | 11.300.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | 0.222222.2276 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | 0.222222.2287 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 0.222222.2263 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | 0.222222.2284 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | 0.222222.2293 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 029.22222272 | 8.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 024.22222225 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |