STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0905.333333 | 1.500.000.000 | Mobifone | Sim lục quý | Đặt mua |
2 | 0858.555555 | 888.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
3 | 0938.111111 | 999.000.000 | Mobifone | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | 0944.000000 | 699.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
5 | 0937.666666 | 2.688.000.000 | Mobifone | Sim lục quý | Đặt mua |
6 | 0916.555555 | 2.222.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
7 | 0936.999999 | 7.900.000.000 | Mobifone | Sim lục quý | Đặt mua |
8 | 0936.777777 | 2.222.000.000 | Mobifone | Sim lục quý | Đặt mua |
9 | 0889.777777 | 1.430.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
10 | 0922.333333 | 2.200.000.000 | Vietnamobile | Sim lục quý | Đặt mua |
11 | 0523.999999 | 1.650.350.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
12 | 0837.111111 | 300.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
13 | 0819.111111 | 430.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
14 | 0366.888888 | 3.566.350.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
15 | 024.22.333333 | 950.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý | Đặt mua |
16 | 028.22.333333 | 950.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý | Đặt mua |
17 | 0993.999999 | 4.568.000.000 | Gmobile | Sim lục quý | Đặt mua |
18 | 0911.222222 | 2.000.350.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
19 | 0352.666666 | 622.000.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
20 | 0836.555555 | 840.000.000 | Vinaphone | Sim lục quý | Đặt mua |
21 | 0342.999999 | 830.000.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
22 | 0989.333333 | 2.450.000.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
23 | 0348.333333 | 330.000.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |
24 | 0392.999999 | 1.800.000.000 | Viettel | Sim lục quý | Đặt mua |