STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0789.92.6767 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 0786.667.111 | 1.150.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | 078.333.777.0 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 0783.331.555 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | 0783.57.5656 | 1.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 078.999.222.5 | 3.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
7 | 0898.87.2244 | 1.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
8 | 0783.335.222 | 3.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | 0937.068.556 | 550.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
10 | 079.777.555.7 | 4.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 07.68.68.68.50 | 5.000.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
12 | 070.888.555.7 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 078.666.999.2 | 5.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 07.68.68.68.53 | 4.600.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
15 | 0901.690.448 | 1.020.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
16 | 0908.026.717 | 930.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
17 | 070.333.1981 | 2.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 070.333.5775 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 079.444.1222 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | 089.887.4646 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 0798.18.8338 | 1.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 089.887.7373 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 0933.509.353 | 850.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
24 | 0786.77.6969 | 1.700.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |