STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.333.1991 | 4.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 078.345.2020 | 1.100.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 07.9779.1991 | 5.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 079.444.2020 | 1.150.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 070.333.1985 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0798.99.1998 | 4.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0798.68.1991 | 6.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 079.222.1991 | 6.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 070.333.1989 | 3.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 070.333.1984 | 2.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 070.333.1977 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0789.91.2020 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 079.444.2000 | 2.250.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 070.333.1975 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0776.79.19.79 | 4.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 070.333.1983 | 2.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 079.345.2020 | 1.100.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0703.26.1991 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 070.333.1990 | 3.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 078.666.1979 | 5.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 070.333.1974 | 2.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 078.333.2020 | 980.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 070.333.1981 | 2.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0708.68.2020 | 850.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |