STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0704.45.1991 | 1.300.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0776.79.19.79 | 4.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0376.8.4.1982 | 550.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0798.68.1991 | 6.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 070.333.1977 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 070.333.1985 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 070.333.1975 | 2.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 079.222.1991 | 6.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 078.345.1979 | 3.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0703.26.1991 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 070.333.1989 | 3.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0797.17.2020 | 900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 070.333.1978 | 950.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 070.333.1973 | 2.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0798.18.1991 | 4.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0704.45.2002 | 1.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 070.333.1990 | 3.650.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0898.87.2020 | 1.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 070.333.1984 | 2.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 079.8181.979 | 4.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0703.16.1991 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 079.345.2020 | 1.100.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0798.99.1998 | 4.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 07.9779.1991 | 5.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |