STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0914.67.1992 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0833.77.1992 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 091.26.51992 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0942.51.1992 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 08.29.06.1992 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0886.94.1992 | 1.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0826.88.1992 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0947.12.1992 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0886.55.1992 | 4.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0889.15.1992 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0913.40.1992 | 3.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0848.39.1992 | 2.130.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0858.68.1992 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0836.96.1992 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0886.93.1992 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0911.85.1992 | 4.800.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0848.79.1992 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0886.74.1992 | 1.980.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0889.51.1992 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 08.23.10.1992 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 088.669.1992 | 3.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0858.33.1992 | 2.280.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0914.63.1992 | 3.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 081.966.1992 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |