STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0913.121999 | 93.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0786.87.1999 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0896.70.1999 | 7.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0774.07.1999 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0787.88.1999 | 13.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0706.311.999 | 6.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0704.8.9.1999 | 6.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0794.2.6.1999 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0796.8.5.1999 | 7.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0706.3.2.1999 | 6.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0774.05.1999 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0799.60.1999 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0774.8.6.1999 | 6.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0768.8.3.1999 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0777.8.5.1999 | 12.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0777.8.2.1999 | 12.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0794.2.7.1999 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0896.711.999 | 13.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0774.06.1999 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0762.901.999 | 7.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0704.7.1.1999 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0898.05.1999 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0766.9.4.1999 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0898.03.1999 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |