STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0944.49.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0912.90.2015 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0916.80.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 094.279.2015 | 3.300.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0946.57.2015 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0946.61.2015 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0942.84.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0941.88.2015 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0915.38.2015 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0941.10.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0949.46.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0912.80.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0947.98.2015 | 1.830.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0941.89.2015 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0948.93.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0915.73.2015 | 2.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0889.94.2015 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0886.79.2015 | 3.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0918.69.2015 | 3.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0888.92.2015 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0948.73.2015 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0947.37.2015 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0918.90.2015 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0888.90.2015 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |