STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0786.000003 | 7.200.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0792.000004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0898.000002 | 6.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0898.000003 | 6.600.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0859.000007 | 7.900.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0888.00000.6 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0818.000004 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 08.34.000002 | 3.700.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0395.000003 | 13.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 03.66.000006 | 26.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0358.000007 | 15.500.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0397.000006 | 15.900.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0374.000005 | 9.900.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0376.000004 | 13.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0382.000003 | 11.600.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0398.000004 | 15.500.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0364.000003 | 9.460.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0339.000006 | 12.100.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0777.000003 | 12.350.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0847.00000.6 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0848.00000.5 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0847.00000.3 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0857.00000.2 | 4.990.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0854.00000.2 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |