STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 091.55555.65 | 99.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0397.55555.7 | 22.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 091.55555.15 | 139.350.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 076.55555.71 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0948.55555.8 | 59.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0933.55555.4 | 19.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 076.55555.98 | 8.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 076.55555.90 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 076.55555.91 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 076.55555.97 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 076.55555.96 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 076.55555.72 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 076.55555.69 | 12.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 076.55555.73 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 076.55555.83 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0783.55555.3 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 076.55555.87 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 076.55555.37 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 076.55555.13 | 4.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0909.55555.3 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0706.555558 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 08.55555.072 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 08.55555.078 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 08.55555.981 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |