STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.88888.5 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 079.88888.78 | 35.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 079.888888.9 | 299.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | 079.88888.08 | 39.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 079.88888.99 | 199.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
6 | 07.888888.17 | 49.500.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | 07.88888.901 | 5.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0795.888886 | 69.500.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 07.88888.723 | 5.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 07.88888.037 | 5.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 07.88888.021 | 4.800.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 07.88888.700 | 9.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 07.88888.766 | 16.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 07.88888.633 | 17.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0786.888887 | 34.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0774.888886 | 49.500.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 07.88888.291 | 6.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0786.888885 | 44.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 07.88888.448 | 14.700.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | 07.88888.232 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 07.88888.261 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 07.88888.116 | 34.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0779.888886 | 89.500.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
24 | 07.88888.980 | 5.800.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |