STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0979.99.9933 | 135.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
2 | 078.9999910 | 37.100.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0707.99999.7 | 64.600.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 078.999999.8 | 284.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 077.99999.23 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0778.99999.8 | 68.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 093.99999.53 | 26.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0399.99.9229 | 23.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 08.999999.49 | 89.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | 076.99999.02 | 8.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0935.99999.0 | 48.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 076.99999.56 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 076.99999.30 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 076.99999.27 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0705.99999.5 | 45.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 077.99999.82 | 25.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0899.999.778 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 077.99999.72 | 19.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0901.99999.3 | 69.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0329.999.939 | 68.000.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
21 | 077.99999.81 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 086.9999995 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | 086.9999992 | 135.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | 086.9999990 | 123.000.000 | Viettel | Sim lục quý giữa | Đặt mua |