STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 056.99999.29 | 24.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0562.88888.4 | 6.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0523.55555.7 | 11.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 05.88888.626 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0563.88888.5 | 12.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0586.88888.5 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0563.99999.6 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 058.66666.98 | 11.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 058.66666.87 | 11.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 056.55555.90 | 11.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 056.55555.87 | 11.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0585.99999.2 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.22222.133 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.22222.155 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.22222.162 | 2.930.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 05.22222.507 | 2.930.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 056.77777.63 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.22222.163 | 2.930.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0565.555.508 | 1.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0588.888.284 | 1.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0588.888.550 | 1.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0586.444.441 | 1.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0587.777.702 | 1.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0589.000.004 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |