STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 05.88888.177 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 05.88888.251 | 910.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 05.88888.312 | 910.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 058.77777.37 | 3.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0522.44444.2 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 056.22222.17 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 052.33333.51 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 05.66666.467 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 05.88888.415 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.88888.433 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 052.33333.74 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 05.66666.270 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.88888.417 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.66666.948 | 970.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.66666.042 | 960.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 05.88888.473 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 058.44444.07 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 058.33333.94 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 058.33333.06 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.66666.498 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 052.33333.14 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.66666.942 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 05.66666.546 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 05.66666.794 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |