STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 091.44444.92 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 09.11111.826 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 094.88888.20 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 09.66666.572 | 13.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 09.66666.743 | 10.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 09.66666.194 | 18.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 09.66666.842 | 10.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 097.22222.51 | 12.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0918.44444.1 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0918.44444.3 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0947.00000.3 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0947.00000.2 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0993.88888.0 | 10.000.000 | Gmobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 09.66666.334 | 13.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 093.22222.40 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0936.44444.5 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 09.88888.073 | 17.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 094.88888.91 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 09.88888.176 | 20.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 09.44444.182 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 091.44444.96 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 094.22222.10 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 09.888882.14 | 12.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 09.77777.821 | 10.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |