STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.88888.0 | 19.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 09.22222.594 | 7.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 09.22222.584 | 7.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 092.66666.31 | 17.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 09.22222.394 | 7.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 09.22222.384 | 7.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 09.22222.194 | 16.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 092.66666.58 | 33.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 092.66666.87 | 43.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 09.22222.469 | 6.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 09.22222.597 | 5.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 09.22222.145 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 09.22222.730 | 6.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 09.22222.464 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 09.22222.120 | 12.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 09.22222.115 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 09.22222.856 | 7.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0922.55555.7 | 20.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 09.22222.449 | 7.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 092.77777.59 | 14.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 09.22222.714 | 5.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 09.22222.418 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0927.44444.6 | 9.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 09.22222.387 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |