STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 05.88888.251 | 910.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 05.88888.312 | 910.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 05.66666.749 | 930.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 056.22222.08 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 058.33333.12 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 05.66666.794 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 058.33333.02 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 056.33333.14 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 05.88888.443 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.88888.450 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.66666.450 | 960.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 056.55555.71 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 058.66666.41 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.66666.149 | 950.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.66666.487 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 056.22222.60 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.66666.411 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 058.77777.32 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.66666.944 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.66666.274 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 058.33333.07 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 052.33333.62 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 05.88888.749 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 058.77777.31 | 990.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |