STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 05.88888.924 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 05.66666.459 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0586.44444.6 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 05.88888.740 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 05.88888.411 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 05.66666.704 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 05.66666.450 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 05.66666.453 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 05.66666.542 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.88888.425 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.66666.714 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 05.66666.043 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.88888.475 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 056.33333.24 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.66666.894 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 052.88888.41 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.66666.417 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.66666.153 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.66666.431 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.88888.435 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 058.66666.49 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.66666.424 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 05.66666.774 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 05.88888.741 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |