STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 082.66666.83 | 14.700.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 03.77777.188 | 13.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 077.66666.18 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 070.33333.07 | 16.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0792.666667 | 14.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0785.222226 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0797.333334 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0708.333334 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0792.333334 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 07.88888.505 | 15.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 079.5444445 | 17.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 076.3222223 | 17.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 07.88888.766 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0789.66666.4 | 16.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0794.999991 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0706.555558 | 12.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 076.88888.12 | 11.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 07.88888.982 | 10.600.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0796.999993 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0763.222229 | 18.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 070.66666.19 | 13.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 07.88888.100 | 10.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 07.88888.252 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0763.222228 | 14.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |