STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.88888.0 | 19.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 092.66666.31 | 17.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 09.22222.194 | 16.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 056.55555.90 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 056.55555.87 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0563.88888.5 | 14.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0523.55555.7 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 058.66666.98 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 058.66666.87 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 09.22222.120 | 12.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 09.22222.115 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0522.55555.2 | 11.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0922.55555.7 | 20.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 092.77777.59 | 14.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0921.777774 | 10.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 092.99999.64 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0926.77777.4 | 11.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 09.22222.887 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 09.22222.151 | 12.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0926.77777.5 | 19.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 09.22222.911 | 10.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 09.22222.166 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0928.777776 | 16.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 09.22222.130 | 12.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |