STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0985.88888.4 | 46.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 082.66666.26 | 44.700.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 077.66666.89 | 36.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 07.67777767 | 30.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 07.88888.565 | 24.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 07.88888.363 | 27.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0786.888885 | 45.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0796.999993 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0786.888882 | 45.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0786.888887 | 35.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 07.88888.969 | 44.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0789.66666.2 | 25.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0766.888887 | 40.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 07.88888.616 | 27.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 07.88888.488 | 44.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 07.88888.116 | 34.300.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 07.88888.122 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 07.88888.556 | 34.200.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 07.88888.966 | 34.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0899.666660 | 24.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0899.666663 | 34.700.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0899.666664 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 07.88888.797 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 07.88888.255 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |