STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 092.66666.87 | 43.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 092.66666.58 | 33.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 092.99999.74 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 09.22222.399 | 23.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0924.00000.7 | 27.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 092.99999.75 | 29.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0929.333337 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 092.99999.35 | 30.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 092.99999.32 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 092.99999.31 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 092.99999.71 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 092.99999.51 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 092.99999.50 | 22.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 092.99999.57 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 09.22222.102 | 20.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 058.6666689 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0929.333335 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 09.22222.172 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 092.99999.30 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 09.29.666663 | 45.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 05.899999.07 | 25.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0922.55555.7 | 20.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |