STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.88888.5 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0707.99999.7 | 68.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 079.77777.97 | 79.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 07.88888.488 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0899.666667 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 077777.8887 | 99.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 077777.8885 | 99.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 077777.9991 | 69.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 079.8555558 | 89.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0773.99999.3 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0902.33333.4 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 090.22222.35 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 07.99999.599 | 81.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0772.666669 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0933.666660 | 59.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 079.5.66666.9 | 69.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 077.8999998 | 68.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 089.6666636 | 99.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 090.1999993 | 88.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 07.99999.299 | 90.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 093.99999.84 | 84.600.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0901.555559 | 89.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0932.88888.2 | 93.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0936.88888.5 | 99.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |